Có 4 kết quả:

誓詞 shì cí ㄕˋ ㄘˊ誓词 shì cí ㄕˋ ㄘˊ飾詞 shì cí ㄕˋ ㄘˊ饰词 shì cí ㄕˋ ㄘˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) oath
(2) pledge

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) oath
(2) pledge

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) excuse
(2) pretext

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) excuse
(2) pretext

Bình luận 0